Từ điển Thiều Chửu
齘 - giới
① Nghiến răng.

Từ điển Trần Văn Chánh
齘 - giới
(văn) Nghiến răng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
齘 - giới
Răng nghiến chặt lại — Vẻ giận dữ.


噤齘 - cấm giới ||